Có 2 kết quả:
个人储蓄 gè rén chǔ xù ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ • 個人儲蓄 gè rén chǔ xù ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄔㄨˇ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
personal savings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
personal savings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0